Có 1 kết quả:
禁止令行 jìn zhǐ lìng xíng ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ
jìn zhǐ lìng xíng ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 令行禁止[ling4 xing2 jin4 zhi3]
Bình luận 0
jìn zhǐ lìng xíng ㄐㄧㄣˋ ㄓˇ ㄌㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0